MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-F50V
Không bao giờ bỏ sót các cuộc gọi quan trọng
Dòng máy IC-F50V có công suất âm thanh lớn 700mW (danh định), các chức năng báo rung và ghi âm thoại giúp bạn nắm bắt mọi cuộc gọi. Hơn nữa, máy IC-F50V có kích thước nhỏ gọn, cấu trúc ngăn bụi và chống nước đảm bảo thông tin liên lạc đáng tin cậy, dễ dàng sử dụng trong gần như bất kỳ môi trường nào.
Chức năng báo rung
Khi nhận được một mã 2-tone/5-tone được lập trình trước hoặc cuộc gọi từ người dùng cụ thể (chỉ có ở chế độ MDC), máy rung đủ mạnh để bạn cảm nhận được qua lớp vải dày
Thời gian ghi âm thoại 8 phút
Khi nhận được một mã 2-tone/5tone được lập trình trước hoặc một cuộc gọi chọn lọc (chỉ có ở chế độ MDC), chức năng ghi âm thoại tự động khởi động để ghi âm. Bạn sẽ không bỏ sót một cuộc gọi nào ngay cả khi bạn tạm thời rời xa máy
Công suất âm thanh 700mW (danh định) với loa bên trong
Dòng máy IC-F50V với thiết kế mạch khuyếch đại BTL cho công suất âm thanh 700mW. Máy được tích hợp bộ dãn/nén âm giúp thông tin liên lạc rõ ràng và tiếng ồn thấp.
Ngăn bụi và chống nước đạt chuẩn IP67
Máy IC-F50V có thể chịu đựng ngâm trong nước tới 30 phút ở độ sâu 1m và cấu trúc ngăn bụi cao.
Các tính năng khác
- Kích thước nhỏ gọn 56(Rộng) ×97(Cao)×36.4(Dầy) mm
- Khả năng lập trình hệ thống MDC 1200
- Tích hợp bộ trộn âm kiểu đảo ngược.
- Loa – micro chống nước tùy chọn, HM - 168
- Pin Li – Ion dung lượng lớn.BP- 227
- Tích hợp CTCSS, DTCS, 2-Tone và 5-Tone
- Chế độ quét phụ thuộc
- Chức năng Loại bỏ tác động xấu.
- Chỉ có phiên bản BTL (không báo rung và không ghi âm thoại) và BTL/ phiên bản báo rung ( không ghi âm) là có sẵn.
Đặc tính kỹ thuật máy bộ đàm
IC-F50V
|
Dãy tần số
|
136MHz–174MHz
|
Số kênh nhớ
|
128 kênh/8 vùng
|
Khoảng cách kênh
|
12.5/25, 15/30 kHz
|
Phương thức phát xạ
|
16K0F3E, 11K0F3E
|
Dòng điện tiêu thụ
|
Phát cao
|
1.8A
|
Thu
|
Chế độ chờ
|
85mA
|
Âm lượng tối đa
|
500mA
|
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra)
|
56×97×36.4 mm
|
2 7 ⁄32×313/16×1 7 ⁄16 in
|
Trọng lượng (xấp xỉ)
|
280/284g; 9.9/10.0oz (với pin BP-227, V/U)
|
Phần phát
|
Công suất phát (tại 7.2V DC)
|
5W
|
Phát xạ giả
|
70dB (danh định)
|
Độ ổn định tần số
|
±2.5ppm
|
Độ méo hài âm tần
|
3% (danh định)
|
Tạp âm và tiếng ồn FM
|
46dB danh định (Rộng)
40dB danh định (Hẹp)
|
Phần thu máy bộ đàm
|
Độ nhạy tại 12dB SINAD
|
0.25μV (danh định)
|
Độ chọn lọc kênh lân cận (R/H)
|
75/65dB (danh định)
|
Triệt đáp ứng giả
|
70dB (tối thiểu)
|
Triệt xuyên điều chế
|
74dB (danh định)
|
Công suất âm thanh (tại 5% độ méo với trở kháng 8Ω)
|
700mW (danh định, loa trong)
|
BẢNG CHỨC NĂNG VÀ TÙY CHỌN GẮN TRONG
|
CTCSS/ DTCS
|
Mã hóa
|
Có
|
Giải mã
|
Có
|
2-Tone
|
Mã hóa
|
Có
|
Giải mã
|
Có
|
5-Tone
|
Mã hóa
|
Có
|
Giải mã
|
Có
|
Tự động quay số DTMF
|
Có
|
Bộ xáo trộn tiếng
|
Kiểu đảo ngược
|
Có
|
MDC 1200
|
Có
|
Các thông số kỹ thuật được đánh giá theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ.
Icom làm ra các sản phẩm bền chắc, đã được thử nghiệm và vượt qua các tiêu chuẩn Quân đội Mỹ (MIL-STD) và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt sau đây
|
Tiêu chuẩn
|
MIL-810 F
|
Bảo quản ở áp suất thấp
|
500.4 I
|
Hoạt động ở áp suất thấp
|
500.4 II
|
Bảo quản ở nhiệt độ cao
|
501.4 I
|
Hoạt động ở nhiệt độ cao
|
501.4 II
|
Bảo quản ở nhiệt độ thấp
|
502.4-3 I
|
Hoạt động ở nhiệt độ thấp
|
502.4 -3II
|
Sốc nhiệt
|
503.4 I
|
Bức xạ mặt trời
|
505.4 I
|
Mưa thổi
|
506.4 I
|
Mưa nhỏ giọt
|
506.4 III
|
Độ ẩm
|
507.4
|
Sương muối
|
509.4
|
Bụi
|
510.4 I
|
Rung
|
514.5 I
|
Va đập
|
516.5 I
|
Va đập, rơi
|
516.5 IV
|
Phụ kiện bao gồm:
- Pin BP-227 (7.2V/1700mAh Li-ion).
- Bộ sạc BC-190.
- Kẹp MB-98
- Máy sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng.