|
Video |
|
Hệ thống Video |
NTSC / PAL (auto detection) |
|
Định dạng nén video |
H.264 |
|
Ngõ vào video |
16 kênh (Composite video signal 1 Vp-p 75Ω BNC) |
|
Ngõ ra Video Loop |
16 kênh (Composite video signal 1 Vp-p 75Ω BNC) |
|
Video Output |
BNC |
MONITOR: For stable display / CALL: For sequence display |
|
VGA |
Built-in (Output resolution up to 1600 x 1200) |
|
HD Display |
Built-in (Output resolution up to 1600 x 1200) |
|
Record & Backup |
|
Maximum Recording Rate |
960H
Frame |
960x480 pixels với 480IPS/960x576 pixel với 400 IPS
720×480 pixels with 120 IPS / 704×576 pixels with 100 IPS |
|
Field |
704x240 pixels with 240 IPS / 704×288 pixels with 200 IPS |
|
CIF |
352×240 pixels with 480 IPS / 352×288 pixels with 400 IPS
|
|
Chế độ ghi âm |
Manual / Timer / Motion / Alarm / Remote |
|
Ghi âm trước khi báo động |
Có |
|
Thiết bị sao lưu |
DVD (optional) / USB 2.0/ Mạng |
|
Tìm kiếm nhanh |
Time / Motion / Alarm search mode |
|
Audio |
|
|
Ngõ vào Audio |
4 ngõ vào audio |
|
Ngõ ra Audio |
2 ngõ ra audio (Mono) |
|
Chung |
|
Lưu trữ đĩa |
2 SATA HDDs (1 HDD capacity up to 3TB) |
Giao diện SATA
Giao diện eSata |
Có |
|
Cài đặt chất lượng hình ảnh |
SUPER BEST / BEST / HIGH / NORMAL |
|
Điều khiển chuột USB |
Có |
|
Khu vực phát hiện chuyển động |
16 × 12 grids per channel |
|
Motion Detection Sensitivity |
3 adjustable parameters for accurate detection |
|
Thông báo sự kiện |
Push video/ FTP & E-Mail |
|
Zoom hình ảnh |
Zoom kỹ thuật 2X |
|
Điều khiển PTZ |
Có |
|
Alarm I/O |
16 ngõ vào ( 4 Push Video), 1 ngõ ra |
|
Điều khiển hồng ngoại từ xa |
Có (IR receiver built-in) |
|
Key Lock (Password bảo vệ) |
Có |
|
Cấp độ người dùng |
Administrator & Operator |
|
Phát hiện mất hình |
Có |
|
Tên camera |
Hỗ trợ lên đến 12 ký tự |
|
Video Adjustable |
Hue / Saturation / Contrast / Brightness |
|
Định dạng hiển thị ngày |
YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
|
Tiết kiệm ánh sáng ngày |
Có |
|
Nguồn điện (±10%) |
DC 19V/ 3.42 A |
|
Công suất tiêu thụ (±10%) |
18W (không có ổ cứng và camera |
|
Nhiệt độ hoạt độ |
10℃ ~ 40℃ (50℉~104℉) |
|
Kích thước (mm)** |
432(W) × 90(H) × 326(D) |
|
Mạng |
|
Ethernet |
10/100 Base-T. Supports remote control and live view via Ethernet |
|
Network Protocol |
TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
|
Định dạng nén Web Transmitting |
H.264 |
|
Giám sát từ xa bằng PC |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows & MAC |
|
Chương trình tương thích |
Web Browser:Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome,Safari & Opera |
|
Video Viewer: For both Windows and MAC operating systems |
|
QuickTime:For both Windows and MAC operating systems |
|
Số người dùng trực tuyến tối đa |
10 |
|
Network Live Audio |
Có |
|
Vận hành độc lập từ xa |
Có |
|
Tải về và xem lại sự kiện từ xa |
Có |
|
R.E.T.R. (Remote Event Trigger Recording) |
Có |
|
Giám sát điện thoại |
|
Ứng dụng |
EagleEyes |
|
Thiết bị tương thích |
iPad, iPhone, BlackBerry, Windows Mobile, Symbian & Android mobile devices |
|
Push Video & Push Status |
Có ( với EagleEyes cho iPhone, iPad, phiên bản Android ) |
|
Khác |
|
Dịch vụ DDNS miễn phí AVTECH |
Có |
|
Multiplex Operation |
Live display / record / playback / backup / network operations |
|
Khôi phục hệ thống |
Hệ thống tự động khôi phục sau khi mất điện |
|
Thiết bị ngoại vi tùy chọn |
Điều khiển keyboard |