Máy chiếu gần BenQ MX631ST

Mã sản phẩm: BenQ MX631ST
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

Giá: Liên hệ

Máy chiếu gần BenQ MX631ST

-Cường độ sáng: 3200 Ansi.

-Công nghệ: DLP.

-Tương phản: 13,000:1.

-Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800 Pixels); nén UXGA (1600 x 1200).

-Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. 

-Công suất: 196W.

-Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.

-Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. 

-Khoảng cách chiếu gần: 1.8 mét ra màn hình 100 inch.

-Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh, Auto input, trình chiếu 3D; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình.

-Loa mono: 10W. 

-Kết nối: RGB inx1; RGB out x 1; Video: RCA x1,S-VIDEOx1; RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x1 (Download & Page up/down); USB (Type A) x1;  HDMI x 2.

-Kích thước: 287.3 x 114.4 x 232.6 mm.

-Trọng lượng: 2.6kg. 

Đặc tính kỹ thuật

Projection System‎ DLP‎
Native Resolution‎ XGA (1024 x 768)‎
Brightness (ANSI Lumens)‎ 3,200 ANSI Lumens‎
Contrast Ratio‎ 13000:1‎
Display Color‎ 1.07 Billion Colors‎
Lens‎ F=2.6-2.78, f=10.2-12.24mm‎
Aspect Ratio‎ Native 4:3 (5 aspect ratio selectable)‎
Throw Ratio‎

0.9~1.08 (78

' @ 1.44m)‎

Clear Image Size / Maximum Image Size‎ 60'~120'/ 300'‎
Image Size (Diagonal)‎ 1.2:1‎
Lamp Mode (Normal/Economic) 4,500/ 6,000/ 6, 500/ 10,000 hours‎
Keystone Adjustment‎ 1D, Auto Vertical +/- 30 degrees‎
Projection Offset 110% ±5%‎
Resolution Support‎ VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) 
Horizontal Frequency‎ 15KHz~102KHz‎
Vertical Scan Rate‎ 23Hz~120Hz‎
Lamp Wattage‎ 196W‎
HDTV Compatibility‎ 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p‎
Video Compatibility‎ NTSC, PAL, SECAM‎
Interface‎ Computer In (D-sub 15pin) x 1 (Share with component)
Monitor Out (D-sub 15pin) x 1
Composite Video In (RCA) x 1
S-Video In (Mini DIN 4pin) x 1
HDMI (1.4a) x 2 (One share with MHL2.0)
Audio In (Mini Jack) x 1
Audio L/R In (RCA) x 1
Audio Out (Mini Jack) x 1
Speaker 10W x 1
USB (Type mini B) x 1 (Download & Page Up/ Down)
USB (Type A) x1 (1.5A Power Supply)
RS232 (DB-9pin) x 1
IR Receiver x 2 (Front + Top) ‎
Power Consumption‎ Normal 305W, Eco 220W, Standby < 0.5W‎
3D Support and Compatibility‎ PC: 120Hz Frame Sequential 3D for resolutions up to WXGA,
PC: 60Hz Top-bottom 3D for resolutions up to SXGA+
Video: 60Hz Frame Sequential 3D for resolutions up to 480i‎
Power Supply‎ 100 to 240VAC, 50Hz to 60 Hz‎
Audible Noise (Normal/Economic Mode)‎ 33/ 28 dBA (Normal/ Economic mode)‎
Dimensions (W x H x D mm)‎ 287.3 x 114.4 x 232.6mm‎
Weight  2.6kg‎