Máy chấm công khuôn mặt SpeedFace V5L
- Hỗ trợ các phương thức chấm công: Nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ.
- Quản lý được: 10.000 người dùng.
- Dung lượng khuôn mặt: 6.000.
- Dung lượng vân tay: 10.000.
- Dung lượng thẻ RFID: 10.000.
- Sự kiện: 200.000.
- Màn hình cảm ứng: LCD 5-inch.
- Camera dual len: 2MB.
- Giao thức kết nối: TCP/IP, WIFI (Tùy chọn)/ RS232, RS485 cho đầu phụ/ Wiegand.
- Có khả năng kết nối với: Khóa điện từ, cảm biến cửa, báo động, nút bấm, và thiết bị khác.
- Tương thích với phần mềm: ZKBioAccess.
- Nguồn điện: 12V-3A.
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 45°C.
- Độ ẩm: 20% - 80%.
Thông số kỹ thuật
Model |
SpeedFace-V5L |
Display |
5-inch touch screen |
Face Capacity |
6,000 |
Fingerprint Capacity |
6,000 (Standard); 10,000 (Optional) |
Card Capacity |
10,000 |
Transactions |
200,000 |
Operation System |
Linux |
Standard Functions |
IDCard, ADMS, T9 Input,DST, Camera, 9-digit User ID, Access Levels, Groups, Holidays, Anti-passback, Record Query, Tamper Switch Alarm, Multiple Verify Modes |
Hardware |
900MHz Dual Core CPU; 512MB RAM / 8G Flash; 2MP WDR Low Light Camera; Adjustable LED Supplement Lighting |
Communication |
TCP/IP, WiFi (Optional), Wiegand input/output, RS485 |
Access Control Interface |
3rd Party Electric Lock, Door Sensor, Exit Button, Alarm output, Auxiliary Input |
Optional Function |
13.56MHz IC Card (MF) |
Facial Recognition Speed |
≤1s |
Biometrics Algorithms |
ZKFace V5.8 & ZKFinger V10.0 |
Power Supply |
12V-3A |
Working Humidity |
20% - 80% |
Working Temperature |
0°C ~ 45°C (32°F ~ 113°F) |
Dimensions(WxHxD) |
91.93 x 202.93 x 21.5 (mm) |
Supported Software |
ZKBioAccess |