Camera Dahua DH-HAC-HDW1200EMP-A-S4

Mã sản phẩm: Camera Dahua DH-HAC-HDW1200EMP-A-S4
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

2MP HDCVI IR Eyeball Camera * The parameters and datasheets below can only be applied to 1200-S4 series. > Max 30fps@1080P > HD and SD output switchable > Built-in mic > 3.6mm fixed lens (2.8mm, 6mm optional) > Max. IR length 50m, Smart IR

Giá: Liên hệ

Camera Dome 4 in 1 hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA HAC-HDW1200EMP-A-S4

- Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/Analog. 

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

- Độ phân giải: 2 Megapixel. 

- Tốc độ khung hình: 30fps@1080P.

- Ống kính cố định: 3.6mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux@F1.85 (0Lux IR LED on). 

- Chức năng chế độ ngày đêm (ICR). 

- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB). 

- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC). 

- Chức năng chống ngược sáng (BLC). 

- Chức năng chống nhiễu (2D-DNR).

- Tích hợp Mic ghi âm.

- Tích hợp OSD.

- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chất liệu: Vỏ kim loại.

Pan / Tilt / Rotation
Pan/Tilt/Rotation Pan: 0° ~ 360°

Tilt: 0° ~ 78°

Rotation: 0° ~ 360°

Video
Resolution 1080P (1920×1080)
Frame Rate 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P
Video Output 1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch)
Day/Night Auto (ICR) / Manual
OSD Menu Multi-language
BLC Mode BLC / HLC / DWDR
WDR DWDR
Gain Control AGC
Noise Reduction 2D
White Balance Auto / Manual
Smart IR Auto / Manual

0.59kg (1.3lb)

Certifications
Certifications CE (EN55032, EN55024, EN50130-4)

FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)

UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)

Interface
Audio Interface Built-in Mic
Eelectrical
Power Supply 12V DC ±30%
Power Consumption Max 4.2W (12V DC, IR on)
Environmental
Operating Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH

* Start up should be done at above -40°C (-40°F)

Storage Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH
Ingress Protection & Vandal Resistance IP67
Construction
Casing Aluminium
Dimensions Φ106mm×93.7mm (Φ4.17″×3.69″)
Net Weight 0.44kg (0.97lb)
Gross Weight  
Camera
Image Sensor 1/2.7″ CMOS
Effective Pixels 1920(H)×1080(V), 2MP
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed PAL: 1/25~1/100000s

NTSC: 1/30~1/100000s

Minimum Illumination 0.02Lux/F1.85, 30IRE, 0Lux IR on
S/N Ratio More than 65dB
IR Distance Up to 50m (164feet)
IR On/Off Control Auto / Manual
IR LEDs 1
Lens
Lens Type Fixed lens / Fixed iris
Mount Type Board-in
Focal Length 3.6mm (2.8mm, 6mm Optional)
Max Aperture F1.85
Angle of View H: 87.5° (103°, 54.7°)
Focus Control N/A
Close Focus Distance 500mm (900mm, 2000mm)

19.69” (35.43″, 78.74”)

DORI Distance
Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.
  DORI

Definition

Distance
Detect 25px/m

(8px/ft)

2.8mm: 37m(122ft)

3.6mm: 53m(175ft)

6mm: 80m(262ft)

Observe 63px/m

(19px/ft)

2.8mm: 15m(49ft)

3.6mm: 21m(70ft)

6mm: 32m(105ft)

Recognize 125px/m

(38px/ft)

2.8mm: 8m(25ft)

3.6mm: 11m(35ft)

6mm: 16m(52ft)

Identify 250ppm

(76px/ft)

2.8mm: 4m(12ft)

3.6mm: 5m(17ft)

6mm: 8m(26ft)