Nguồn điện |
24V DC (dải điện áp từ 19.5V-27V) |
Dòng tiêu thụ |
250 mA (phát âm thanh), 160 mA (khi chờ) |
Thông báo khẩn cấp |
Alert (lặp lại liên tục), Evacuation (lặp lại liên tục),
False (lặp lại liên tục), và Clear (lặp lại liên tục) |
Ngôn ngữ cảnh báo |
Tiếng Anh (mặc định) - Có thể thay thế bằng phần mềm trên PC |
Ngõ vào âm thanh |
Cho Micro báo cháy: -55 dB*, 600Ω, không cân bằng, giắc XLR-3P |
Ngõ ra âm thanh |
EV: -20 dB, không cân bằng, giắc đấu nối rời ( 2 chân) |
Ngõ vào điều khiển |
Ngõ vào báo cháy: dạng không-điện-áp, cực máng hở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: dưới 5 mA, giắc đấu nối rời ( 2 chân) 250 mA |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra điều khiển: dạng rơ-le x 4, điện áp: 24 V DC, giắc đấu nối rời ( 2 chân) |
Đáp tuyến tần số |
20 Hz - 20 kHz, ±3 dB, 1 kHz |
Độ méo |
Dưới 1% (1 kHz, công suất ra) |
Định dạng sóng |
Tần số lấy mẫu 44.1 kHz, dạng PCM mono16 bit) |
Hệ thống ghi âm |
Thông qua cổng USB |
Thời gian ghi âm tối đa |
6 phút (sử dụng bộ nhớ có sẵn trong thiết bị) |
Nút hoạt động |
Nút thông báo “Alert” , nút thông báo “Evacuation” ,
nút thông báo “False” , nút thông báo “Clear” ,
nút thông báo “Stop” |
Đèn hiển thị |
Báo nguồn (màu xanh), báo cháy (màu đỏ), Alert (màu xanh), Evacuation (màu xanh), False (màu xanh), Clear (màu xanh), USB (màu xanh) |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm |
Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Vỏ nhôm màu đen |
Kích thước |
482 (R) x 100 (C) x 396.7 (S) mm |
Khối lượng |
4.3 kg (bao gồm Micro báo cháy đi kèm) |
Phụ kiện |
Giắc cắm rời (2 chân) x 7, Micro báo cháy x 1, Hướng dẫn sử dụng x 1 |