Đầu ghi hình IP 8 kênh HDPARAGON HDS-N7608I-4KP/P
- Đầu ghi hình IP 8 kênh xuất hình Ultra HD 4K.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264/H.264+.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI xuất hình 4K (3840 x 2160), VGA xuất hình độc lập.
- Băng thông đầu vào: 80Mbps.
- Băng thông đầu vào: 80Mbps.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA.
- Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
- Cho phép xem hình trực tiếp, ghi hình, xem lại, sao lưu hoặc xem trực tiếp trên mạng cùng một thời điểm.
- Hoạt động ổn định và bền bỉ.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad, Android...
- Hỗ trợ xem qua mạng trên máy tính bằng: Internet Explorer, Firefox, Safari,…
Thông Số Kỹ Thuật:
Network |
Incoming bandwidth: |
|
80Mbps |
Outgoing bandwidth: |
|
80Mbps |
Video/Audio Output |
HDMI Output: |
|
1-ch, resolution: 4K(3840*2160)/60Hz, 4K(3840*2160)/30Hz, 1920*1080P/60Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Recording Resolution: |
|
8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Audio Output: |
|
1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
VGA Output: |
|
1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Decoding |
Capability: |
|
1-ch @ 8 MP / 4-ch @ 1080p |
Live view / Playback: |
|
8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Hard Disk |
SATA: |
|
1 SATA interface for 1 HDD |
Capacity: |
|
Up to 6TB capacity for each HDD |
External Interface |
Network Interface: |
|
1RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: |
|
2, USB2.0 |
POE |
Supported Standard: |
|
AF and AT |
Interface: |
|
4 independent 10 /100 Mbps PoE
Ethernet interfaces |
Max. Power: |
|
75W |
≤ 1 kg (2.2 lb)
General |
Power Supply: |
|
48 VDC |
Consumption(without hard disk and POE): |
|
≤ 10 W |
Working Temperature: |
|
-10 oC ~ +55 oC (+14 oF~ + 131 oF) |
Working Humidity: |
|
10 % ~ 90 % |
Chassis: |
|
1U chassis |
Dimensions: |
|
315 × 240 × 48 mm (12.4" × 9.4" × 1.9") |
Weight(without HDD): |
|
|
Video/Audio Input |
Two-way audio input: |
|
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
IP video input: |
|
8-ch |