Video |
Hệ thống video |
NTSC / PAL (auto detection) |
Định dạng nén |
H.264 |
Tín hiệu video |
IP/ TVI/ Analog HD/ 960H |
Ngõ vào video |
16 quadbrid channels (IP/ TVI/ Analog HD/ 960H), số kênh của dòng IP lên đến 12 kênh |
Giao diện ngõ vào Video |
Chế độ Analog: Tín hiệu tổng hợp Video 1 Vp-p 75Ω BNC |
Chế độ IP: Ethernet, 10/100 Base-T |
Ngõ ra video |
BNC |
VGA: Có (up to 1080P resolution) |
HDMI: Có (up to 4K2K resolution) |
Video Resolution |
Chế độ Analog: 1080P / 720P / QHD / 960H / Frame / Field / CIF |
Chế độ IP: 2592 x 1944/ 2048 x 1536/ 1920 x 1080 / 1280 x 720/ 640 x 480 / 320 x 240 |
Ghi hình & Sao lưu |
Tỷ lệ ghi hình tối đa |
Chế độ Analog: Up to 480 IPS @ 1920 x 1080 (16 channels) |
Chế độ IP: UP to 360 IPS @ 1280 x 720 (12 channels) |
Chế độ ghi hình |
Thủ công/ thời gian/ chuyển động/ báo động/từ xa |
Báo động trước khi ghi hình |
Có |
Kênh phát lại |
16 CH |
Tìm kiếm nhanh |
Time / Motion / Alarm search mode |
Thiết bị sao lưu |
USB 2.0 drive / Network |
Sao lưu thường xuyên |
Có |
Audio |
Ngõ vào |
8 audio input |
Ngõ ra |
2 audio output (Mono) |
Tổng quan |
Ổ cứng lưu trữ |
6TB SATA HDD x 3 |
Giao diện SATA |
Có |
Giao diện eSATA |
Có (kết nối với khay đĩa ngoài) |
Cài đặt chất lượng hình ảnh |
Cực tốt/ tốt/ cao/ bình thường |
Điều khiển chuột USB |
Có |
Vùng phát hiện chuyển động |
16 x 12 grids per channel |
Độ nhạy phát |
3 adjustable parameters for accurate detection |
Thông báo sự kiện |
Push Video / Push Status / FTP / E-Mail |
Zoom hình ảnh |
2X digital zoom |
Điều khiển PTZ |
Có |
Báo động I/O |
8 inputs, 1 output |
RS485 |
Có |
Điều khiển IR từ xa |
Có (IR receiver built-in) |
Khóa bảo vệ |
Có |
Mức độ người dùng |
4 user levels for different access privilege |
Phát hiện mất hình |
Có |
Tiêu đề Camera |
Hỗ trợ lên đến 25 kí tự |
Điều chỉnh video |
Hue / Saturation / Contrast / Brightness |
Định dạng hiển thị ngày |
YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
Tiết kiệm sáng ban ngày |
Có |
Nguồn điện (±10%) |
19VDC/3.42A |
Nhiệt độ hoạt động |
10ºC ~ 40ºC (50ºF ~104ºF) |
Độ ẩm hoạt động |
10% ~ 85% |
Kích thước |
432 x 90 x 326mm |
Network |
Ethernet |
10/100 Base-T. Supports remote control and live view via Ethernet |
Network Protocol |
TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
Giám sát từ xa bằng máy tính |
Hệ điều hành tương thích |
Windows & MAC |
Chương trình tương thích |
Web Browser: Internet Explorer 8.0, Google Chrome & Safari |
CMS Lite: Phần mềm quản lý tập trung 24CH cho windows OS |
QuickTime: Cho cả hệ điều hành Windows và MAC |
Số người online tối đa |
20 |
Định dạng chuẩn nén |
H.264 |
Mạng lưới Audio |
Có |
Hoạt động độc lập từ xa |
Có |
Tải dữ liệu từ xa và phát lại |
Có |
Giám sát bằng điện thoại |
App |
EagleEyes |
Thiết bị tương thích |
iOS & Android devices |
Push Video |
Có (16CH) |
Push Status |
Có |
Khác |
EaZy Networking |
Có |
IVA |
Có (4 channels in analog mode) |
Hỗ trợ DCCS |
Có |
Dịch vụ DNS miễn phí |
Có |
Privacy Mask |
Có |
Hoạt động đa dạng |
Hiển thị trực tiếp/ ghi hình/ phát lại/ sao lưu/ hoạt động mạng lưới. |
Phục hồi hệ thống |
Hệ thống tự động phục hồi sau khi nguồn bị mất |
Thiết bị ngoại giao tùy chọn |
Disk Array (AVX997 / AVX992) / HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) |