Đầu Ghi Hình DAHUA NVR1B04-4P/L

Mã sản phẩm: Ðâ`u Ghi Hi`nh DAHUA NVR1B04-4P/L
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

4 Channel Smart 1U H.265 4PoE Network Video Recorder > H.265/H.264 codec decoding > Max 4 channel IPC camera inputs > Max 48Mbps incoming bandwidth > Up to 3Mp(2048*1536) resolution preview&playback > Up to 2ch@1080P decoding > HDMI/VGA simulta

Giá: Liên hệ

Đầu ghi hình camera IP 4 kênh DAHUA NVR1B04-4P/L

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.

- Băng thông đầu vào tối đa là 48Mbps.

- Hỗ trợ camera có độ phân giải lên đến 3 Megapixel.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.

- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4 kênh.

- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.

- Hỗ trợ 4 cổng PoE (IEEE802.3at/af).

- Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng 6TB.

- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100Mbps).

- Hỗ trợ 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.

- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.

- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua máy tính, thiết bị di động.

- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.

- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.

- Nguồn điện: 12VDC/ 2A.

- Công suất không ổ cứng: 6.3W.

- Môi trường làm việc: -10 ~ 55ºC.

- Chất liệu: Plastic.

- Kích thước: 204.6 x 204.6 x 45.2mm.

- Trọng lượng (không ổ cứng): 1.07kg.

Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014

Third-party Support
Third-party Support Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more
Network
Interface 1 RJ-45 port (10/100Mbps)
Ethernet Port 1 Independent 100Mbps Ethernet Port
PoE 4 ports (IEEE802.3at/af)
Network Function HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P
Optical Fiber Interface N/A
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF, SDK, CGI Conformant
Storage
Internal HDD 1 SATA III Port, up to 6TB capacity for each HDD
HDD Mode Single
eSATA N/A
Auxiliary Interface
USB 2 ports (2 Rear USB2.0)
RS232 N/A
RS485 N/A
Electrical
Power Supply Single, DC48V/1.25A
Power Consumption NVR: <6W (without HDD)
PoE: Max 25.5w for single port, 50w in total
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH
Construction
Dimensions(W×D×H) Smart 1U, 204.6mm×204.6mm×45.2m

(8.055″ x 8.055″ x 1.78″)

Net Weight 0.43kg (0.95 lb) (without HDD)
Gross Weight 1.07kg(2.36 lb)(without HDD)
Certifications
CE EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1
FCC  
System
Main Processor Dual-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Audio and Video
IP Camera Input 4 Channel
Two-way Talk N/A
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768
Decoding Capacity 2ch@1080P 30fps
Multi-screen Display 1/4
OSD Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording
Recording
Compression H.265/H.264
Resolution 3MP(2048*1536)/1080P/720P/D1&etc.
Record Rate 48Mbps
Bit Rate 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop
Record Interval 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18),

and Tampering

Alarm input N/A
Relay Output N/A
Playback and Backup
Sync Playback 1/4
Search Mode Time /Date, MD and Exact Search

(accurate to second)

Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network